XSMN 02/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 02/11/2023
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 66 | 85 |
G.7 | 156 | 994 | 042 |
G.6 | 1430 1318 8002 | 6860 4364 2054 | 7376 7851 8614 |
G.5 | 2146 | 0191 | 3063 |
G.4 | 57909 55041 40341 54275 81483 96969 63913 | 06164 83226 11202 04363 33035 62185 55896 | 26271 27357 21351 93354 67380 88392 32612 |
G.3 | 15162 51764 | 73132 51806 | 05303 67104 |
G.2 | 29891 | 99034 | 40524 |
G.1 | 07404 | 69069 | 49803 |
G.ĐB | 406603 | 397520 | 604114 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 02/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02, 09, 04, 03 |
1 | 18, 13 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 46, 41, 41 |
5 | 56 |
6 | 69, 62, 64 |
7 | 75 |
8 | 83 |
9 | 91 |
Loto An Giang Thứ 5, 02/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | - |
2 | 26, 20 |
3 | 35, 32, 34 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 66, 60, 64, 64, 63, 69 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 94, 91, 96 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 02/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04, 03 |
1 | 14, 12, 14 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 51, 57, 51, 54 |
6 | 63 |
7 | 76, 71 |
8 | 85, 80 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |