XSMN 03/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 03/01/2014
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 20 | 27 |
G.7 | 319 | 147 | 709 |
G.6 | 5608 8321 6362 | 7764 9843 1004 | 2363 3245 1338 |
G.5 | 6591 | 9324 | 9789 |
G.4 | 77024 00680 35077 42556 15037 45701 14321 | 36379 90971 82740 32811 29741 39390 00498 | 05041 80209 54936 43806 50749 23663 08915 |
G.3 | 55296 62187 | 42689 48341 | 35814 17903 |
G.2 | 86977 | 95453 | 25761 |
G.1 | 09803 | 15818 | 50706 |
G.ĐB | 022770 | 912624 | 286103 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 03/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01, 03 |
1 | 19 |
2 | 21, 24, 21 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 62 |
7 | 77, 77, 70 |
8 | 85, 80, 87 |
9 | 91, 96 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 03/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 18 |
2 | 20, 24, 24 |
3 | - |
4 | 47, 43, 40, 41, 41 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | 79, 71 |
8 | 89 |
9 | 90, 98 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 03/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09, 06, 03, 06, 03 |
1 | 15, 14 |
2 | 27 |
3 | 38, 36 |
4 | 45, 41, 49 |
5 | - |
6 | 63, 63, 61 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |