XSMN 03/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 03/01/2016
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 51 | 33 |
G.7 | 901 | 037 | 666 |
G.6 | 8294 5758 8569 | 3030 3667 0087 | 5627 0881 8421 |
G.5 | 5009 | 4160 | 1737 |
G.4 | 83648 18175 21862 27985 29581 62148 88010 | 67735 78912 69787 70502 95459 24838 42770 | 60242 81051 74015 39227 72013 78726 07165 |
G.3 | 86193 06146 | 26414 26256 | 04392 01675 |
G.2 | 77190 | 87754 | 66623 |
G.1 | 30203 | 81739 | 67410 |
G.ĐB | 717544 | 338440 | 171056 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 03/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 09, 03 |
1 | 10 |
2 | - |
3 | - |
4 | 48, 48, 46, 44 |
5 | 58 |
6 | 69, 62 |
7 | 75 |
8 | 86, 85, 81 |
9 | 94, 93, 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 03/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 14 |
2 | - |
3 | 37, 30, 35, 38, 39 |
4 | 40 |
5 | 51, 59, 56, 54 |
6 | 67, 60 |
7 | 70 |
8 | 87, 87 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 03/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 13, 10 |
2 | 27, 21, 27, 26, 23 |
3 | 33, 37 |
4 | 42 |
5 | 51, 56 |
6 | 66, 65 |
7 | 75 |
8 | 81 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |