XSMN 03/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 03/01/2021
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 76 | 95 |
G.7 | 794 | 852 | 948 |
G.6 | 3721 6645 0810 | 4224 5358 5571 | 0063 9264 9761 |
G.5 | 5129 | 8440 | 0856 |
G.4 | 02945 11014 73738 64170 40910 61750 41659 | 33674 41793 69079 41066 98513 67873 49480 | 43110 91817 43728 42486 71125 63824 89560 |
G.3 | 91080 69230 | 98788 36481 | 55980 64832 |
G.2 | 74754 | 23413 | 05186 |
G.1 | 30332 | 53732 | 36981 |
G.ĐB | 025197 | 366980 | 625746 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 03/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 10 |
2 | 21, 29 |
3 | 38, 30, 32 |
4 | 45, 45 |
5 | 50, 59, 54 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 80 |
9 | 97, 94, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 03/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 13 |
2 | 24 |
3 | 32 |
4 | 40 |
5 | 52, 58 |
6 | 66 |
7 | 76, 71, 74, 79, 73 |
8 | 80, 88, 81, 80 |
9 | 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 03/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 17 |
2 | 28, 25, 24 |
3 | 32 |
4 | 48, 46 |
5 | 56 |
6 | 63, 64, 61, 60 |
7 | - |
8 | 86, 80, 86, 81 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |