XSMN 03/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 03/01/2024
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 53 | 10 | 35 |
G.7 | 774 | 189 | 865 |
G.6 | 7435 4720 2183 | 6061 1567 3411 | 2479 2370 6444 |
G.5 | 7112 | 5099 | 8363 |
G.4 | 11550 27998 07042 13339 26976 27818 75514 | 16700 03917 22758 51124 44158 65878 99202 | 44143 31218 48812 24517 87503 70395 88499 |
G.3 | 45924 21208 | 51110 18699 | 70495 85978 |
G.2 | 40810 | 28828 | 04510 |
G.1 | 07613 | 96138 | 80117 |
G.ĐB | 930474 | 255488 | 684632 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 03/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 18, 14, 10, 13 |
2 | 20, 24 |
3 | 35, 39 |
4 | 42 |
5 | 53, 50 |
6 | - |
7 | 74, 76, 74 |
8 | 83 |
9 | 98 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 03/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 10, 11, 17, 10 |
2 | 24, 28 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 58, 58 |
6 | 61, 67 |
7 | 78 |
8 | 89, 88 |
9 | 99, 99 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 03/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 18, 12, 17, 10, 17 |
2 | - |
3 | 35, 32 |
4 | 44, 43 |
5 | - |
6 | 65, 63 |
7 | 79, 70, 78 |
8 | - |
9 | 95, 99, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |