XSMN 03/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 03/03/2021
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 06 | 47 |
G.7 | 065 | 222 | 127 |
G.6 | 7558 6461 6842 | 6215 4816 7933 | 6470 6472 0714 |
G.5 | 7193 | 2523 | 2962 |
G.4 | 05993 53444 48080 89559 16888 23744 12345 | 77132 16282 27680 24815 84724 87059 08557 | 86931 79675 09519 85255 58821 60418 11558 |
G.3 | 05120 77404 | 51102 31421 | 26544 70144 |
G.2 | 07745 | 50151 | 42590 |
G.1 | 13499 | 51374 | 72330 |
G.ĐB | 279699 | 414303 | 454847 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 03/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 32 |
4 | 42, 44, 44, 45, 45 |
5 | 58, 59 |
6 | 65, 61 |
7 | - |
8 | 80, 88 |
9 | 93, 93, 99, 99 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 03/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02, 03 |
1 | 15, 16, 15 |
2 | 22, 23, 24, 21 |
3 | 33, 32 |
4 | - |
5 | 59, 57, 51 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 82, 80 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 03/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 19, 18 |
2 | 27, 21 |
3 | 31, 30 |
4 | 47, 44, 44, 47 |
5 | 55, 58 |
6 | 62 |
7 | 70, 72, 75 |
8 | - |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |