XSMN 03/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 03/03/2022
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 80 | 47 |
G.7 | 079 | 054 | 699 |
G.6 | 3886 1794 9846 | 5284 1447 2877 | 5078 4147 0145 |
G.5 | 4506 | 3326 | 9431 |
G.4 | 18852 35271 41803 95212 92354 96511 65695 | 37383 00971 77142 75076 79106 58837 64039 | 08960 06431 14202 61053 27625 50873 46304 |
G.3 | 13386 59866 | 44578 36108 | 47329 76960 |
G.2 | 60201 | 44038 | 48022 |
G.1 | 82253 | 70740 | 65240 |
G.ĐB | 752915 | 879328 | 957790 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 03/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03, 01 |
1 | 12, 11, 15 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 46 |
5 | 52, 54, 53 |
6 | 66 |
7 | 79, 71 |
8 | 86, 86 |
9 | 94, 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 03/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | - |
2 | 26, 28 |
3 | 37, 39, 38 |
4 | 47, 42, 40 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 77, 71, 76, 78 |
8 | 80, 84, 83 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 03/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | - |
2 | 25, 29, 22 |
3 | 31, 31 |
4 | 47, 47, 45, 40 |
5 | 53 |
6 | 60, 60 |
7 | 78, 73 |
8 | - |
9 | 99, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |