XSMN 03/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 03/03/2024
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 52 | 68 |
G.7 | 325 | 358 | 502 |
G.6 | 6144 8078 8867 | 1627 0690 5376 | 9479 6452 8455 |
G.5 | 3489 | 3936 | 9505 |
G.4 | 42821 65336 08911 09134 29601 49827 93907 | 85039 92854 76059 65024 98670 10327 90504 | 08187 92294 54441 84212 84864 18417 64175 |
G.3 | 73425 69769 | 47980 77889 | 41328 43591 |
G.2 | 22223 | 20088 | 48872 |
G.1 | 01834 | 60266 | 18364 |
G.ĐB | 250788 | 273043 | 483028 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 03/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 14, 11 |
2 | 25, 21, 27, 25, 23 |
3 | 36, 34, 34 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 67, 69 |
7 | 78 |
8 | 89, 88 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 03/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 27, 24, 27 |
3 | 36, 39 |
4 | 43 |
5 | 52, 58, 54, 59 |
6 | 66 |
7 | 76, 70 |
8 | 80, 89, 88 |
9 | 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 03/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 12, 17 |
2 | 28, 28 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 52, 55 |
6 | 68, 64, 64 |
7 | 79, 75, 72 |
8 | 87 |
9 | 94, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |