XSMN 03/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 03/04/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 05 | 35 |
G.7 | 436 | 909 | 132 |
G.6 | 9161 4977 2902 | 2198 8874 2107 | 9593 2942 5719 |
G.5 | 8104 | 0648 | 8514 |
G.4 | 09552 45956 50924 10808 09905 10798 07022 | 62917 71259 19961 45569 83701 90625 06162 | 78274 98820 44167 32719 25874 90481 73965 |
G.3 | 99794 35583 | 50974 54309 | 10762 11101 |
G.2 | 90581 | 82743 | 83107 |
G.1 | 92331 | 57699 | 57271 |
G.ĐB | 461377 | 579086 | 118152 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 03/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04, 08, 05 |
1 | - |
2 | 21, 24, 22 |
3 | 36, 31 |
4 | - |
5 | 52, 56 |
6 | 61 |
7 | 77, 77 |
8 | 83, 81 |
9 | 98, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 03/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09, 07, 01, 09 |
1 | 17 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 48, 43 |
5 | 59 |
6 | 61, 69, 62 |
7 | 74, 74 |
8 | 86 |
9 | 98, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 03/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 19, 14, 19 |
2 | 20 |
3 | 35, 32 |
4 | 42 |
5 | 52 |
6 | 67, 65, 62 |
7 | 74, 74, 71 |
8 | 81 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |