XSMN 03/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 03/10/2010
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 83 | 09 | 85 |
G.7 | 843 | 317 | 280 |
G.6 | 2166 9772 1956 | 4133 7836 0353 | 2892 8678 7592 |
G.5 | 9508 | 3645 | 8936 |
G.4 | 13288 90793 17049 99995 42250 26450 80261 | 69580 76501 01735 24765 60620 10639 05160 | 58348 20640 17004 92617 62253 47168 33360 |
G.3 | 81532 45537 | 58010 75269 | 97034 03031 |
G.2 | 57345 | 13817 | 56909 |
G.1 | 05154 | 24076 | 09709 |
G.ĐB | 948647 | 585559 | 500888 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 03/10/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 32, 37 |
4 | 43, 49, 45, 47 |
5 | 56, 50, 50, 54 |
6 | 66, 61 |
7 | 72 |
8 | 83, 88 |
9 | 93, 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 03/10/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 17, 10, 17 |
2 | 20 |
3 | 33, 36, 35, 39 |
4 | 45 |
5 | 53, 59 |
6 | 65, 60, 69 |
7 | 76 |
8 | 80 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 03/10/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09, 09 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 36, 34, 31 |
4 | 48, 40 |
5 | 53 |
6 | 68, 60 |
7 | 78 |
8 | 85, 80, 88 |
9 | 92, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |