XSMN 03/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 03/11/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 12 | 41 |
G.7 | 883 | 051 | 004 |
G.6 | 5766 8110 8122 | 8565 6014 2361 | 8817 8719 3789 |
G.5 | 3162 | 8552 | 6724 |
G.4 | 65440 82556 38678 64435 54644 32124 82465 | 87041 66762 77246 18131 34419 07627 17774 | 14872 31044 86573 80531 56606 06196 52340 |
G.3 | 00434 04419 | 44960 66424 | 53350 67939 |
G.2 | 23683 | 88120 | 20199 |
G.1 | 30982 | 17959 | 83420 |
G.ĐB | 632037 | 989547 | 831050 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 03/11/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 19 |
2 | 22, 24 |
3 | 35, 34, 37 |
4 | 40, 44 |
5 | 56 |
6 | 66, 62, 65 |
7 | 78 |
8 | 89, 83, 83, 82 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 03/11/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 14, 19 |
2 | 27, 24, 20 |
3 | 31 |
4 | 41, 46, 47 |
5 | 51, 52, 59 |
6 | 65, 61, 62, 60 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 03/11/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 17, 19 |
2 | 24, 20 |
3 | 31, 39 |
4 | 41, 44, 40 |
5 | 50, 50 |
6 | - |
7 | 72, 73 |
8 | 89 |
9 | 96, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |