XSMN 03/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 03/11/2020
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 40 | 84 |
G.7 | 578 | 166 | 421 |
G.6 | 7461 7137 0837 | 5764 4561 0475 | 1066 3747 9650 |
G.5 | 4875 | 9320 | 6407 |
G.4 | 08669 00672 05698 45353 14461 26769 21464 | 31841 54051 65059 34860 58921 63623 16764 | 86918 98767 25912 77600 32334 97743 81608 |
G.3 | 45577 88787 | 41598 61869 | 55568 84384 |
G.2 | 67653 | 59815 | 40517 |
G.1 | 67255 | 31835 | 35440 |
G.ĐB | 783577 | 843778 | 865814 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 03/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 37, 37 |
4 | - |
5 | 53, 53, 55 |
6 | 61, 69, 61, 69, 64 |
7 | 74, 78, 75, 72, 77, 77 |
8 | 87 |
9 | 98 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 03/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 20, 21, 23 |
3 | 35 |
4 | 40, 41 |
5 | 51, 59 |
6 | 66, 64, 61, 60, 64, 69 |
7 | 75, 78 |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 03/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00, 08 |
1 | 18, 12, 17, 14 |
2 | 21 |
3 | 34 |
4 | 47, 43, 40 |
5 | 50 |
6 | 66, 67, 68 |
7 | - |
8 | 84, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |