XSMN 03/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 03/11/2021
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 99 | 87 |
G.7 | 409 | 839 | 735 |
G.6 | 1038 6487 5596 | 8315 9287 4174 | 0936 0874 5035 |
G.5 | 9590 | 9043 | 1274 |
G.4 | 07580 72643 81754 38289 80289 74051 01873 | 75152 82169 21164 08782 56598 02453 57075 | 55929 95936 14932 44317 47107 78810 24573 |
G.3 | 78181 84770 | 32962 72571 | 96967 34221 |
G.2 | 26862 | 71360 | 08322 |
G.1 | 28589 | 05681 | 85865 |
G.ĐB | 141606 | 091750 | 783266 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 03/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 06 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 43 |
5 | 54, 51 |
6 | 62 |
7 | 73, 70 |
8 | 87, 80, 89, 89, 81, 89 |
9 | 96, 90 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 03/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 43 |
5 | 52, 53, 50 |
6 | 69, 64, 62, 60 |
7 | 74, 75, 71 |
8 | 87, 82, 81 |
9 | 99, 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 03/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17, 10 |
2 | 29, 21, 22 |
3 | 35, 36, 35, 36, 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 67, 65, 66 |
7 | 74, 74, 73 |
8 | 87 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |