XSMN 03/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 03/11/2022
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 72 | 49 | 71 |
G.7 | 196 | 311 | 336 |
G.6 | 6360 9243 1064 | 7119 8674 3359 | 7180 3263 9554 |
G.5 | 3944 | 8435 | 3289 |
G.4 | 24595 97273 51546 25648 11951 13206 03823 | 64841 10885 63739 08912 88747 25311 56899 | 21985 28631 00034 13700 37604 14576 65276 |
G.3 | 28127 79133 | 38631 85035 | 13186 44034 |
G.2 | 80688 | 96146 | 99744 |
G.1 | 17112 | 94169 | 88379 |
G.ĐB | 862273 | 284450 | 738090 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 03/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12 |
2 | 23, 27 |
3 | 33 |
4 | 43, 44, 46, 48 |
5 | 51 |
6 | 60, 64 |
7 | 72, 73, 73 |
8 | 88 |
9 | 96, 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 03/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 19, 12, 11 |
2 | - |
3 | 35, 39, 31, 35 |
4 | 49, 41, 47, 46 |
5 | 59, 50 |
6 | 69 |
7 | 74 |
8 | 85 |
9 | 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 03/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | - |
2 | - |
3 | 36, 31, 34, 34 |
4 | 44 |
5 | 54 |
6 | 63 |
7 | 71, 76, 76, 79 |
8 | 80, 89, 85, 86 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |