XSMN 03/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 03/11/2023
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 40 | 08 |
G.7 | 093 | 125 | 201 |
G.6 | 6049 4067 8466 | 6835 1883 6126 | 0879 5153 8400 |
G.5 | 9651 | 0693 | 9118 |
G.4 | 19228 95815 51769 70109 50028 51101 15313 | 61777 72533 32569 43946 95610 48848 50963 | 73004 39588 26051 82408 27139 87993 46275 |
G.3 | 23610 20996 | 79129 30277 | 12799 79748 |
G.2 | 53937 | 81571 | 10228 |
G.1 | 52447 | 53230 | 56005 |
G.ĐB | 935354 | 903286 | 608857 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 03/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 17, 15, 13, 10 |
2 | 28, 28 |
3 | 37 |
4 | 49, 47 |
5 | 51, 54 |
6 | 67, 66, 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 93, 96 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 03/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 25, 26, 29 |
3 | 35, 33, 30 |
4 | 40, 46, 48 |
5 | - |
6 | 69, 63 |
7 | 77, 77, 71 |
8 | 83, 86 |
9 | 93 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 03/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01, 00, 04, 08, 05 |
1 | 18 |
2 | 28 |
3 | 39 |
4 | 48 |
5 | 53, 51, 57 |
6 | - |
7 | 79, 75 |
8 | 88 |
9 | 93, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |