XSMN 04/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 04/01/2009
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 63 | 58 |
G.7 | 258 | 780 | 011 |
G.6 | 3570 4830 9868 | 0597 9081 8247 | 2968 9963 9048 |
G.5 | 4505 | 7830 | 7939 |
G.4 | 70252 74013 55286 82224 84345 86175 73788 | 65083 79859 60825 23055 09432 30919 38902 | 73580 77347 39319 87463 71243 59255 94811 |
G.3 | 31962 57143 | 92745 48888 | 00418 41925 |
G.2 | 75126 | 69310 | 93912 |
G.1 | 80658 | 00620 | 21961 |
G.ĐB | 40811 | 20221 | 77456 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 04/01/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 13, 11 |
2 | 24, 26 |
3 | 30 |
4 | 45, 43 |
5 | 58, 52, 58 |
6 | 68, 62 |
7 | 70, 75 |
8 | 86, 88 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 04/01/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 10 |
2 | 25, 20, 21 |
3 | 30, 32 |
4 | 47, 45 |
5 | 59, 55 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 80, 81, 83, 88 |
9 | 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 04/01/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 19, 11, 18, 12 |
2 | 25 |
3 | 39 |
4 | 48, 47, 43 |
5 | 58, 55, 56 |
6 | 68, 63, 63, 61 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |