XSMN 04/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 04/01/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 43 | 41 |
G.7 | 180 | 034 | 943 |
G.6 | 1225 5242 3408 | 8857 4441 1029 | 0049 5958 0326 |
G.5 | 0812 | 6103 | 4413 |
G.4 | 89817 80538 26583 15528 84935 96061 72994 | 85401 74532 44919 64893 93702 89011 58290 | 53132 30028 87827 62434 68189 58664 30731 |
G.3 | 81648 33156 | 36262 06690 | 91393 94319 |
G.2 | 07312 | 42557 | 31220 |
G.1 | 82660 | 83932 | 44367 |
G.ĐB | 546106 | 142988 | 045489 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 04/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 06 |
1 | 12, 17, 12 |
2 | 25, 28 |
3 | 38, 35 |
4 | 42, 48 |
5 | 56 |
6 | 61, 60 |
7 | - |
8 | 82, 80, 83 |
9 | 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 04/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01, 02 |
1 | 19, 11 |
2 | 29 |
3 | 34, 32, 32 |
4 | 43, 41 |
5 | 57, 57 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 93, 90, 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 04/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 19 |
2 | 26, 28, 27, 20 |
3 | 32, 34, 31 |
4 | 41, 43, 49 |
5 | 58 |
6 | 64, 67 |
7 | - |
8 | 89, 89 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |