XSMN 04/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 04/01/2024
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 31 | 21 | 95 |
G.7 | 519 | 023 | 152 |
G.6 | 9139 9205 4740 | 9514 8226 9027 | 5941 9173 5656 |
G.5 | 1842 | 1386 | 6041 |
G.4 | 89133 02529 26804 17231 46535 61662 09991 | 17701 38183 10195 06543 88723 16187 62235 | 13649 19290 56692 87940 27063 50087 91262 |
G.3 | 18773 69133 | 78556 96094 | 87778 89631 |
G.2 | 21661 | 96488 | 72699 |
G.1 | 40440 | 50447 | 95764 |
G.ĐB | 411630 | 053455 | 521804 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 04/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 19 |
2 | 29 |
3 | 31, 39, 33, 31, 35, 33, 30 |
4 | 40, 42, 40 |
5 | - |
6 | 62, 61 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 91 |
Loto An Giang Thứ 5, 04/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14 |
2 | 21, 23, 26, 27, 23 |
3 | 35 |
4 | 43, 47 |
5 | 56, 55 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86, 83, 87, 88 |
9 | 95, 94 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 04/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 41, 41, 49, 40 |
5 | 52, 56 |
6 | 63, 62, 64 |
7 | 73, 78 |
8 | 87 |
9 | 95, 90, 92, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |