XSMN 04/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 04/02/2024
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 83 | 26 |
G.7 | 838 | 283 | 136 |
G.6 | 0923 2008 5364 | 3644 7367 8583 | 6519 0190 8278 |
G.5 | 5211 | 7450 | 9146 |
G.4 | 95012 21502 07458 97503 86783 42088 08262 | 22904 65347 88165 16514 24766 20783 82871 | 52530 05304 06854 20541 26283 43616 66940 |
G.3 | 92112 32408 | 44977 46477 | 31408 00510 |
G.2 | 33799 | 42371 | 37850 |
G.1 | 02003 | 41718 | 88778 |
G.ĐB | 084414 | 286017 | 959134 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 04/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02, 03, 08, 03 |
1 | 11, 12, 12, 14 |
2 | 23 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 64, 62 |
7 | - |
8 | 83, 88 |
9 | 92, 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 04/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14, 18, 17 |
2 | - |
3 | - |
4 | 44, 47 |
5 | 50 |
6 | 67, 65, 66 |
7 | 71, 77, 77, 71 |
8 | 83, 83, 83, 83 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 04/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 19, 16, 10 |
2 | 26 |
3 | 36, 30, 34 |
4 | 46, 41, 40 |
5 | 54, 50 |
6 | - |
7 | 78, 78 |
8 | 83 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |