XSMN 04/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 04/03/2021
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 33 | 18 |
G.7 | 454 | 318 | 017 |
G.6 | 6253 1649 6872 | 8629 8830 9872 | 5917 9035 0403 |
G.5 | 4000 | 8421 | 0457 |
G.4 | 76339 15658 74486 69199 35718 18667 46700 | 37688 22523 66567 83249 43085 41385 56607 | 11783 00059 21468 01723 47100 80760 21684 |
G.3 | 17129 90499 | 44461 16365 | 26860 00817 |
G.2 | 03828 | 39750 | 08834 |
G.1 | 39002 | 87722 | 51582 |
G.ĐB | 962910 | 215008 | 227843 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 04/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00, 02 |
1 | 18, 10 |
2 | 29, 28 |
3 | 39 |
4 | 49 |
5 | 54, 53, 58 |
6 | 67 |
7 | 72 |
8 | 86 |
9 | 93, 99, 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 04/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 18 |
2 | 29, 21, 23, 22 |
3 | 33, 30 |
4 | 49 |
5 | 50 |
6 | 67, 61, 65 |
7 | 72 |
8 | 88, 85, 85 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 04/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 18, 17, 17, 17 |
2 | 23 |
3 | 35, 34 |
4 | 43 |
5 | 57, 59 |
6 | 68, 60, 60 |
7 | - |
8 | 83, 84, 82 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |