XSMN 04/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 04/03/2022
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 22 | 58 |
G.7 | 917 | 921 | 127 |
G.6 | 4395 5841 3762 | 0273 1336 5584 | 5638 1867 5839 |
G.5 | 8921 | 0678 | 3351 |
G.4 | 94518 39841 80051 58718 24776 81235 84871 | 38233 87396 33264 83109 32538 06772 17925 | 95099 58599 55360 84331 08008 16275 74173 |
G.3 | 48141 86638 | 29510 88430 | 33564 00292 |
G.2 | 46880 | 72178 | 39282 |
G.1 | 30630 | 88042 | 11297 |
G.ĐB | 156424 | 476410 | 931989 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 04/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 18, 18 |
2 | 21, 24 |
3 | 35, 38, 30 |
4 | 41, 41, 41 |
5 | 51 |
6 | 62 |
7 | 73, 76, 71 |
8 | 80 |
9 | 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 04/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 10 |
2 | 22, 21, 25 |
3 | 36, 33, 38, 30 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 73, 78, 72, 78 |
8 | 84 |
9 | 96 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 04/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 38, 39, 31 |
4 | - |
5 | 58, 51 |
6 | 67, 60, 64 |
7 | 75, 73 |
8 | 82, 89 |
9 | 99, 99, 92, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |