XSMN 04/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 04/04/2021
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 88 | 21 |
G.7 | 390 | 942 | 413 |
G.6 | 2631 9143 1381 | 0151 9067 2015 | 5625 3496 2151 |
G.5 | 1693 | 4832 | 6129 |
G.4 | 98601 10164 15259 10469 58167 79873 09838 | 36362 56560 77282 54464 18164 50213 75157 | 06369 39913 06246 03461 24624 42272 46970 |
G.3 | 00591 82156 | 89630 00479 | 52830 99128 |
G.2 | 31343 | 57939 | 62534 |
G.1 | 44534 | 91501 | 56359 |
G.ĐB | 130942 | 090775 | 410421 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 04/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 31, 38, 34 |
4 | 43, 43, 42 |
5 | 59, 56 |
6 | 64, 69, 67 |
7 | 73 |
8 | 81 |
9 | 90, 93, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 04/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15, 13 |
2 | - |
3 | 32, 30, 39 |
4 | 42 |
5 | 51, 57 |
6 | 67, 62, 60, 64, 64 |
7 | 79, 75 |
8 | 88, 82 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 04/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 13 |
2 | 21, 25, 29, 24, 28, 21 |
3 | 30, 34 |
4 | 46 |
5 | 51, 59 |
6 | 69, 61 |
7 | 72, 70 |
8 | - |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |