XSMN 04/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 04/04/2023
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 21 | 81 |
G.7 | 651 | 964 | 755 |
G.6 | 1344 3255 6397 | 8766 1996 4627 | 8033 1184 4234 |
G.5 | 4173 | 6034 | 2449 |
G.4 | 99002 05818 99803 94507 90168 96212 90812 | 04890 24766 22949 85026 38163 20239 28161 | 99556 94131 71385 90035 23679 60510 51149 |
G.3 | 74241 85862 | 11207 91284 | 87780 08849 |
G.2 | 92015 | 12780 | 07038 |
G.1 | 31421 | 48554 | 44762 |
G.ĐB | 098711 | 423995 | 152942 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 04/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03, 07 |
1 | 18, 12, 12, 15, 11 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 44, 41 |
5 | 59, 51, 55 |
6 | 68, 62 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 04/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 21, 27, 26 |
3 | 34, 39 |
4 | 49 |
5 | 54 |
6 | 64, 66, 66, 63, 61 |
7 | - |
8 | 84, 80 |
9 | 96, 90, 95 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 04/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 33, 34, 31, 35, 38 |
4 | 49, 49, 49, 42 |
5 | 55, 56 |
6 | 62 |
7 | 79 |
8 | 81, 84, 85, 80 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |