XSMN 04/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 04/04/2024
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 78 | 88 | 21 |
G.7 | 055 | 591 | 191 |
G.6 | 6342 9634 1151 | 8779 2807 4040 | 5062 5184 0776 |
G.5 | 9195 | 7945 | 4461 |
G.4 | 86420 45945 09929 29661 96917 73192 98851 | 83890 13265 81956 79040 94032 90734 22128 | 70074 04820 45288 97208 31795 50303 25312 |
G.3 | 04512 21592 | 44305 12312 | 78080 97303 |
G.2 | 78501 | 46290 | 42203 |
G.1 | 93653 | 90179 | 03028 |
G.ĐB | 503415 | 318541 | 483319 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 04/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17, 12, 15 |
2 | 20, 29 |
3 | 34 |
4 | 42, 45 |
5 | 55, 51, 51, 53 |
6 | 61 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 95, 92, 92 |
Loto An Giang Thứ 5, 04/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 12 |
2 | 28 |
3 | 32, 34 |
4 | 40, 45, 40, 41 |
5 | 56 |
6 | 65 |
7 | 79, 79 |
8 | 88 |
9 | 91, 90, 90 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 04/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03, 03, 03 |
1 | 12, 19 |
2 | 21, 20, 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | 62, 61 |
7 | 76, 74 |
8 | 84, 88, 80 |
9 | 91, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |