XSMN 04/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 04/09/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 07 | 86 |
G.7 | 351 | 571 | 032 |
G.6 | 7092 3175 6857 | 6711 9567 2476 | 5754 8589 4548 |
G.5 | 3249 | 7052 | 6623 |
G.4 | 60712 97984 69163 69006 67843 51848 66179 | 81176 12030 88062 02216 14575 93925 25643 | 53073 98413 96512 98586 83858 23054 07785 |
G.3 | 54725 36359 | 45309 01492 | 87498 15456 |
G.2 | 72044 | 09045 | 21382 |
G.1 | 65100 | 99659 | 06753 |
G.ĐB | 918652 | 836044 | 111705 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 04/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06, 00 |
1 | 12 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 49, 43, 48, 44 |
5 | 51, 57, 59, 52 |
6 | 63 |
7 | 75, 79 |
8 | 84 |
9 | 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 04/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 11, 16 |
2 | 25 |
3 | 30 |
4 | 43, 45, 44 |
5 | 52, 59 |
6 | 67, 62 |
7 | 71, 76, 76, 75 |
8 | - |
9 | 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 04/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13, 12 |
2 | 23 |
3 | 32 |
4 | 48 |
5 | 54, 58, 54, 56, 53 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 86, 89, 86, 85, 82 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |