XSMN 04/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 04/09/2014
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 16 | 70 |
G.7 | 869 | 268 | 507 |
G.6 | 6594 6133 5811 | 8936 9201 1715 | 2970 8252 3140 |
G.5 | 0598 | 4909 | 2969 |
G.4 | 97233 57668 48830 50904 03479 68151 41256 | 51738 83459 98799 48285 72063 85886 54504 | 36592 22240 59481 62916 39755 81293 96490 |
G.3 | 89083 05974 | 39386 96795 | 47207 57856 |
G.2 | 30737 | 75837 | 95733 |
G.1 | 76638 | 02371 | 99401 |
G.ĐB | 862468 | 867010 | 891614 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 04/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 33, 33, 30, 37, 38 |
4 | - |
5 | 50, 51, 56 |
6 | 69, 68, 68 |
7 | 79, 74 |
8 | 83 |
9 | 94, 98 |
Loto An Giang Thứ 5, 04/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 09, 04 |
1 | 16, 15, 10 |
2 | - |
3 | 36, 38, 37 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 68, 63 |
7 | 71 |
8 | 85, 86, 86 |
9 | 99, 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 04/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07, 01 |
1 | 16, 14 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 40, 40 |
5 | 52, 55, 56 |
6 | 69 |
7 | 70, 70 |
8 | 81 |
9 | 92, 93, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |