XSMN 04/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 04/10/2009
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 78 | 12 | 53 |
G.7 | 639 | 396 | 716 |
G.6 | 5816 4898 4118 | 1548 7995 8534 | 8070 8063 0924 |
G.5 | 8273 | 6858 | 2637 |
G.4 | 79826 36779 44656 53641 13036 66805 35864 | 14716 76300 81484 38298 95313 17405 18007 | 66921 42171 40213 46495 08657 55239 43554 |
G.3 | 61409 06366 | 93560 51026 | 77288 65935 |
G.2 | 22524 | 47938 | 13017 |
G.1 | 51959 | 76783 | 96088 |
G.ĐB | 847670 | 963009 | 356563 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 04/10/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 16, 18 |
2 | 26, 24 |
3 | 39, 36 |
4 | 41 |
5 | 56, 59 |
6 | 64, 66 |
7 | 78, 73, 79, 70 |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 04/10/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05, 07, 09 |
1 | 12, 16, 13 |
2 | 26 |
3 | 34, 38 |
4 | 48 |
5 | 58 |
6 | 60 |
7 | - |
8 | 84, 83 |
9 | 96, 95, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 04/10/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 13, 17 |
2 | 24, 21 |
3 | 37, 39, 35 |
4 | - |
5 | 53, 57, 54 |
6 | 63, 63 |
7 | 70, 71 |
8 | 88, 88 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |