XSMN 04/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 04/10/2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 06 | 02 | 13 |
G.7 | 756 | 192 | 468 |
G.6 | 8728 9205 1324 | 9658 6333 1794 | 1265 0430 3548 |
G.5 | 8502 | 4179 | 1536 |
G.4 | 87522 12063 00082 71206 58833 57471 55440 | 79462 01843 71282 02790 67243 81877 67298 | 19755 28072 32454 44586 33285 14458 17170 |
G.3 | 83881 31332 | 44688 73495 | 32244 61188 |
G.2 | 91428 | 26774 | 02592 |
G.1 | 66166 | 02008 | 39768 |
G.ĐB | 395807 | 520321 | 918223 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 04/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05, 02, 06, 07 |
1 | - |
2 | 28, 24, 22, 28 |
3 | 33, 32 |
4 | 40 |
5 | 56 |
6 | 63, 66 |
7 | 71 |
8 | 82, 81 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 04/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 33 |
4 | 43, 43 |
5 | 58 |
6 | 62 |
7 | 79, 77, 74 |
8 | 82, 88 |
9 | 92, 94, 90, 98, 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 04/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 23 |
3 | 30, 36 |
4 | 48, 44 |
5 | 55, 54, 58 |
6 | 68, 65, 68 |
7 | 72, 70 |
8 | 86, 85, 88 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |