XSMN 04/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 04/10/2023
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 33 | 75 | 00 |
G.7 | 713 | 974 | 054 |
G.6 | 4887 9632 0129 | 0502 3686 2724 | 3578 6292 4910 |
G.5 | 7243 | 1535 | 6139 |
G.4 | 48403 97902 65478 27856 48216 99762 88792 | 59180 62843 85719 76255 30838 97527 33735 | 38263 80228 07119 70090 53860 04016 33320 |
G.3 | 55079 46823 | 84463 50844 | 30960 27956 |
G.2 | 68265 | 52464 | 83015 |
G.1 | 93073 | 41591 | 37926 |
G.ĐB | 430681 | 823499 | 462624 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 04/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | 13, 16 |
2 | 29, 23 |
3 | 33, 32 |
4 | 43 |
5 | 56 |
6 | 62, 65 |
7 | 78, 79, 73 |
8 | 87, 81 |
9 | 92 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 04/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19 |
2 | 24, 27 |
3 | 35, 38, 35 |
4 | 43, 44 |
5 | 55 |
6 | 63, 64 |
7 | 75, 74 |
8 | 86, 80 |
9 | 91, 99 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 04/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 19, 16, 15 |
2 | 28, 20, 26, 24 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 54, 56 |
6 | 63, 60, 60 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 92, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |