XSMN 04/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 04/11/2012
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 12 | 18 |
G.7 | 559 | 441 | 685 |
G.6 | 5374 1751 0517 | 2411 3003 8874 | 3516 2023 1271 |
G.5 | 9322 | 8392 | 3390 |
G.4 | 43116 99580 56815 19575 52353 33915 54764 | 70014 85420 83794 22843 42042 12933 97228 | 08693 17588 12703 91564 06449 16821 92081 |
G.3 | 97483 61790 | 52570 04586 | 64456 78039 |
G.2 | 80404 | 90779 | 26905 |
G.1 | 68985 | 35137 | 36250 |
G.ĐB | 837272 | 973563 | 209237 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 04/11/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15, 17, 16, 15, 15 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | - |
5 | 59, 51, 53 |
6 | 64 |
7 | 74, 75, 72 |
8 | 80, 83, 85 |
9 | 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 04/11/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12, 11, 14 |
2 | 20, 28 |
3 | 33, 37 |
4 | 41, 43, 42 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 74, 70, 79 |
8 | 86 |
9 | 92, 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 04/11/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 18, 16 |
2 | 23, 21 |
3 | 39, 37 |
4 | 49 |
5 | 56, 50 |
6 | 64 |
7 | 71 |
8 | 85, 88, 81 |
9 | 90, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |