XSMN 04/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 04/11/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 71 | 87 |
G.7 | 758 | 671 | 220 |
G.6 | 1748 1272 5606 | 9661 9146 0456 | 6706 7154 6396 |
G.5 | 8554 | 0685 | 0017 |
G.4 | 54420 35168 42371 34579 54623 04085 36131 | 31237 96018 97137 60346 28947 20279 36106 | 93608 50160 45329 97364 07871 29594 24113 |
G.3 | 82191 65385 | 27120 16033 | 95807 22925 |
G.2 | 76235 | 81652 | 72446 |
G.1 | 23866 | 29031 | 53846 |
G.ĐB | 448316 | 479565 | 987644 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 04/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16 |
2 | 20, 23 |
3 | 31, 35 |
4 | 48 |
5 | 58, 54 |
6 | 68, 66 |
7 | 73, 72, 71, 79 |
8 | 85, 85 |
9 | 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 04/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18 |
2 | 20 |
3 | 37, 37, 33, 31 |
4 | 46, 46, 47 |
5 | 56, 52 |
6 | 61, 65 |
7 | 71, 71, 79 |
8 | 85 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 04/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08, 07 |
1 | 17, 13 |
2 | 20, 29, 25 |
3 | - |
4 | 46, 46, 44 |
5 | 54 |
6 | 60, 64 |
7 | 71 |
8 | 87 |
9 | 96, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |