XSMN 04/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 04/12/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 43 | 85 |
G.7 | 506 | 564 | 452 |
G.6 | 5458 5906 4902 | 3604 6882 6607 | 6171 3408 8155 |
G.5 | 7900 | 0655 | 0764 |
G.4 | 37651 43018 93787 77756 17202 40319 44175 | 31071 42498 66971 71588 79205 32630 49996 | 80005 54784 55510 98930 65070 01494 03810 |
G.3 | 09316 87376 | 76172 18120 | 87642 74122 |
G.2 | 03163 | 62651 | 12412 |
G.1 | 01663 | 18321 | 39252 |
G.ĐB | 130716 | 410089 | 780515 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 04/12/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06, 02, 00, 02 |
1 | 18, 19, 16, 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 58, 51, 56 |
6 | 63, 63 |
7 | 73, 75, 76 |
8 | 87 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 04/12/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07, 05 |
1 | - |
2 | 20, 21 |
3 | 30 |
4 | 43 |
5 | 55, 51 |
6 | 64 |
7 | 71, 71, 72 |
8 | 82, 88, 89 |
9 | 98, 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 04/12/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 10, 10, 12, 15 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 42 |
5 | 52, 55, 52 |
6 | 64 |
7 | 71, 70 |
8 | 85, 84 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |