XSMN 05/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 05/01/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 70 | 21 |
G.7 | 944 | 535 | 673 |
G.6 | 9480 2631 6180 | 6645 9166 1004 | 4313 6019 7263 |
G.5 | 8958 | 2790 | 6814 |
G.4 | 73467 69830 51286 81125 86519 00200 03429 | 78398 98347 96164 92584 04673 14059 44360 | 52727 48717 94001 17548 27957 63040 85485 |
G.3 | 56021 12454 | 30035 08767 | 67285 10093 |
G.2 | 27513 | 92890 | 25961 |
G.1 | 80387 | 80052 | 11416 |
G.ĐB | 722073 | 130838 | 259837 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 05/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19, 13 |
2 | 25, 29, 21 |
3 | 31, 30 |
4 | 44 |
5 | 58, 54 |
6 | 67 |
7 | 73 |
8 | 80, 80, 86, 87 |
9 | 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 05/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | - |
3 | 35, 35, 38 |
4 | 45, 47 |
5 | 59, 52 |
6 | 66, 64, 60, 67 |
7 | 70, 73 |
8 | 84 |
9 | 90, 98, 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 05/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 19, 14, 17, 16 |
2 | 21, 27 |
3 | 37 |
4 | 48, 40 |
5 | 57 |
6 | 63, 61 |
7 | 73 |
8 | 85, 85 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |