XSMN 05/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 05/01/2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 67 | 20 |
G.7 | 859 | 376 | 013 |
G.6 | 1640 3927 6784 | 7532 9532 9426 | 1004 0367 7441 |
G.5 | 7034 | 7498 | 1081 |
G.4 | 23122 83532 62210 47064 38482 58017 90735 | 10657 02674 41658 93279 39113 71588 43306 | 72204 06468 82062 05122 01482 88080 93999 |
G.3 | 78578 69902 | 26941 21745 | 59091 96757 |
G.2 | 13174 | 20203 | 09250 |
G.1 | 90759 | 31324 | 14216 |
G.ĐB | 507554 | 772177 | 096736 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 05/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 10, 17 |
2 | 27, 22 |
3 | 34, 32, 35 |
4 | 40 |
5 | 59, 59, 54 |
6 | 64 |
7 | 78, 74 |
8 | 84, 82 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 05/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 13 |
2 | 26, 24 |
3 | 32, 32 |
4 | 41, 45 |
5 | 57, 58 |
6 | 67 |
7 | 76, 74, 79, 77 |
8 | 88 |
9 | 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 05/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 13, 16 |
2 | 20, 22 |
3 | 36 |
4 | 41 |
5 | 57, 50 |
6 | 67, 68, 62 |
7 | - |
8 | 81, 82, 80 |
9 | 99, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |