XSMN 05/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 05/01/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 52 | 47 |
G.7 | 187 | 386 | 971 |
G.6 | 8803 4599 7517 | 0316 4397 8385 | 6647 9214 7330 |
G.5 | 2638 | 1851 | 8590 |
G.4 | 15417 19976 98714 53657 31799 84207 49279 | 78814 61328 78315 17070 56777 03624 38870 | 22927 96192 43790 74626 49099 11576 84592 |
G.3 | 43501 80851 | 15012 30168 | 38066 34335 |
G.2 | 41816 | 96634 | 45442 |
G.1 | 53723 | 60749 | 84507 |
G.ĐB | 791049 | 805944 | 471775 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 05/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07, 01 |
1 | 17, 17, 14, 16 |
2 | 23 |
3 | 38 |
4 | 49 |
5 | 57, 51 |
6 | 62 |
7 | 76, 79 |
8 | 87 |
9 | 99, 99 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 05/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 14, 15, 12 |
2 | 28, 24 |
3 | 34 |
4 | 49, 44 |
5 | 52, 51 |
6 | 68 |
7 | 70, 77, 70 |
8 | 86, 85 |
9 | 97 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 05/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14 |
2 | 27, 26 |
3 | 30, 35 |
4 | 47, 47, 42 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 71, 76, 75 |
8 | - |
9 | 90, 92, 90, 99, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |