XSMN 05/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 05/01/2025
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 86 | 29 |
G.7 | 960 | 081 | 707 |
G.6 | 8959 0245 9985 | 8611 8005 9314 | 2915 6780 5188 |
G.5 | 0271 | 4092 | 5576 |
G.4 | 25741 70937 09287 39818 11569 20074 48832 | 75421 18712 13528 00474 35939 74071 53235 | 88516 58333 10533 67833 40695 79859 65647 |
G.3 | 51405 29426 | 94117 07021 | 47100 46018 |
G.2 | 10013 | 73514 | 92096 |
G.1 | 53367 | 95453 | 51421 |
G.ĐB | 855300 | 220506 | 694943 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 05/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | 18, 13 |
2 | 26 |
3 | 37, 32 |
4 | 45, 41 |
5 | 59 |
6 | 60, 69, 67 |
7 | 71, 74 |
8 | 80, 85, 87 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 05/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 11, 14, 12, 17, 14 |
2 | 21, 28, 21 |
3 | 39, 35 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 74, 71 |
8 | 86, 81 |
9 | 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 05/01/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 15, 16, 18 |
2 | 29, 21 |
3 | 33, 33, 33 |
4 | 47, 43 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 80, 88 |
9 | 95, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |