XSMN 05/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 05/02/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 56 | 36 |
G.7 | 830 | 448 | 732 |
G.6 | 4906 6176 4204 | 5031 5368 4825 | 1117 7634 7790 |
G.5 | 0661 | 1098 | 4935 |
G.4 | 22617 39775 83532 16230 03480 10578 52265 | 62408 94728 20973 18734 28544 59624 36073 | 65756 51163 79501 44499 03998 64072 95471 |
G.3 | 86209 43689 | 33180 16851 | 74399 09773 |
G.2 | 18800 | 93223 | 96499 |
G.1 | 66422 | 66692 | 42246 |
G.ĐB | 747128 | 654868 | 187396 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 05/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04, 09, 00 |
1 | 17 |
2 | 22, 28 |
3 | 38, 30, 32, 30 |
4 | - |
5 | - |
6 | 61, 65 |
7 | 76, 75, 78 |
8 | 80, 89 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 05/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 25, 28, 24, 23 |
3 | 31, 34 |
4 | 48, 44 |
5 | 56, 51 |
6 | 68, 68 |
7 | 73, 73 |
8 | 80 |
9 | 98, 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 05/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 36, 32, 34, 35 |
4 | 46 |
5 | 56 |
6 | 63 |
7 | 72, 71, 73 |
8 | - |
9 | 90, 99, 98, 99, 99, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |