XSMN 05/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 05/04/2009
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 33 | 87 |
G.7 | 543 | 899 | 928 |
G.6 | 7539 7503 0990 | 6828 9013 1608 | 7336 2018 4268 |
G.5 | 7063 | 9598 | 6333 |
G.4 | 05841 20044 42521 78385 88212 96114 24615 | 95102 16479 40784 52469 32024 55828 01956 | 58210 28220 21730 76919 93579 70047 70671 |
G.3 | 48664 80062 | 35137 53631 | 75797 76498 |
G.2 | 29236 | 66589 | 57969 |
G.1 | 84493 | 31221 | 89521 |
G.ĐB | 369397 | 969617 | 338389 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 05/04/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 12, 14, 15 |
2 | 21 |
3 | 39, 36 |
4 | 43, 41, 44 |
5 | - |
6 | 63, 64, 62 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 90, 93, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 05/04/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 13, 17 |
2 | 28, 24, 28, 21 |
3 | 33, 37, 31 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 69 |
7 | 79 |
8 | 84, 89 |
9 | 99, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 05/04/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 10, 19 |
2 | 28, 20, 21 |
3 | 36, 33, 30 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 68, 69 |
7 | 79, 71 |
8 | 87, 89 |
9 | 97, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |