XSMN 05/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 05/04/2010
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 57 | 76 |
G.7 | 313 | 802 | 691 |
G.6 | 6873 0564 1183 | 0346 9175 9853 | 6350 8012 9205 |
G.5 | 3006 | 3678 | 0652 |
G.4 | 31610 85316 34498 43471 72351 16374 91083 | 21276 69300 96505 16756 53182 40424 75771 | 81153 00987 78605 56369 93931 09165 84569 |
G.3 | 71981 02765 | 93586 59804 | 25563 11892 |
G.2 | 57231 | 03989 | 13914 |
G.1 | 99809 | 90201 | 62779 |
G.ĐB | 148330 | 782311 | 560498 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 05/04/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06, 09 |
1 | 13, 10, 16 |
2 | - |
3 | 31, 30 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 64, 65 |
7 | 73, 71, 74 |
8 | 83, 83, 81 |
9 | 98 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 05/04/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00, 05, 04, 01 |
1 | 11 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 57, 53, 56 |
6 | - |
7 | 75, 78, 76, 71 |
8 | 82, 86, 89 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 05/04/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 12, 14 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 50, 52, 53 |
6 | 69, 65, 69, 63 |
7 | 76, 79 |
8 | 87 |
9 | 91, 92, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |