XSMN 05/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 05/04/2019
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 40 | 30 |
G.7 | 515 | 071 | 776 |
G.6 | 7579 4481 2326 | 5837 9612 7791 | 7111 0121 5258 |
G.5 | 2303 | 5895 | 7285 |
G.4 | 48197 78977 76309 94360 08364 03581 27246 | 55461 31152 88286 49960 53061 45318 92163 | 38201 95029 35066 35908 22256 08227 94320 |
G.3 | 84244 97425 | 74431 79288 | 54625 74706 |
G.2 | 19945 | 56755 | 18591 |
G.1 | 70870 | 28505 | 13610 |
G.ĐB | 332120 | 478950 | 496608 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 05/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 15 |
2 | 26, 25, 20 |
3 | - |
4 | 46, 44, 45 |
5 | 51 |
6 | 60, 64 |
7 | 79, 77, 70 |
8 | 81, 81 |
9 | 97 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 05/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12, 18 |
2 | - |
3 | 37, 31 |
4 | 40 |
5 | 52, 55, 50 |
6 | 61, 60, 61, 63 |
7 | 71 |
8 | 86, 88 |
9 | 91, 95 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 05/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08, 06, 08 |
1 | 11, 10 |
2 | 21, 29, 27, 20, 25 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 58, 56 |
6 | 66 |
7 | 76 |
8 | 85 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |