XSMN 05/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 05/04/2021
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 65 | 67 |
G.7 | 254 | 428 | 751 |
G.6 | 0121 6886 7986 | 1395 9674 4304 | 4275 3288 1658 |
G.5 | 7454 | 3030 | 7003 |
G.4 | 08128 99773 08541 20778 16372 64295 36207 | 21821 94784 13557 39044 56711 40606 55882 | 93395 79881 71919 50847 82724 80236 08446 |
G.3 | 11992 50430 | 60946 49110 | 54597 90485 |
G.2 | 08806 | 93571 | 05184 |
G.1 | 01856 | 85139 | 79070 |
G.ĐB | 361554 | 830718 | 651193 |
Loto TPHCM Thứ 2, 05/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 16 |
2 | 21, 28 |
3 | 30 |
4 | 41 |
5 | 54, 54, 56, 54 |
6 | - |
7 | 73, 78, 72 |
8 | 86, 86 |
9 | 95, 92 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 05/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 11, 10, 18 |
2 | 28, 21 |
3 | 30, 39 |
4 | 44, 46 |
5 | 57 |
6 | 65 |
7 | 74, 71 |
8 | 84, 82 |
9 | 95 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 05/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19 |
2 | 24 |
3 | 36 |
4 | 47, 46 |
5 | 51, 58 |
6 | 67 |
7 | 75, 70 |
8 | 88, 81, 85, 84 |
9 | 95, 97, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |