XSMN 05/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 05/04/2022
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 49 | 09 |
G.7 | 294 | 683 | 299 |
G.6 | 8545 7572 3221 | 7280 5714 0032 | 5747 6119 6910 |
G.5 | 4396 | 6286 | 1739 |
G.4 | 53486 49064 45316 76727 98077 86979 45097 | 73101 37184 37249 33716 16896 32300 16620 | 24106 22253 35858 76602 65195 41937 13325 |
G.3 | 42795 57086 | 93221 67157 | 59491 55131 |
G.2 | 94801 | 66054 | 42285 |
G.1 | 46766 | 45805 | 79242 |
G.ĐB | 413005 | 992946 | 024221 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 05/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 16 |
2 | 21, 27 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 64, 66 |
7 | 70, 72, 77, 79 |
8 | 86, 86 |
9 | 94, 96, 97, 95 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 05/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00, 05 |
1 | 14, 16 |
2 | 20, 21 |
3 | 32 |
4 | 49, 49, 46 |
5 | 57, 54 |
6 | - |
7 | - |
8 | 83, 80, 86, 84 |
9 | 96 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 05/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 06, 02 |
1 | 19, 10 |
2 | 25, 21 |
3 | 39, 37, 31 |
4 | 47, 42 |
5 | 53, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 99, 95, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |