XSMN 05/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 05/05/2024
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 73 | 81 |
G.7 | 471 | 462 | 071 |
G.6 | 1802 4531 0005 | 8656 3229 1842 | 7791 6716 0619 |
G.5 | 7204 | 0019 | 0729 |
G.4 | 74832 81460 06157 28318 40853 70073 55020 | 70600 85920 22099 21850 97309 65872 69173 | 03690 36668 24818 29385 97498 74126 45674 |
G.3 | 31106 89749 | 62470 76671 | 96906 82717 |
G.2 | 82609 | 78343 | 42881 |
G.1 | 77596 | 44710 | 59969 |
G.ĐB | 442385 | 879830 | 464482 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 05/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05, 04, 06, 09 |
1 | 18 |
2 | 20 |
3 | 31, 32 |
4 | 49 |
5 | 57, 53 |
6 | 60 |
7 | 71, 73 |
8 | 89, 85 |
9 | 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 05/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 19, 10 |
2 | 29, 20 |
3 | 30 |
4 | 42, 43 |
5 | 56, 50 |
6 | 62 |
7 | 73, 72, 73, 70, 71 |
8 | - |
9 | 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 05/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 19, 18, 17 |
2 | 29, 26 |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 69 |
7 | 71, 74 |
8 | 81, 85, 81, 82 |
9 | 91, 90, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |