XSMN 05/06, Xổ Số Miền Nam Ngày 05/06/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 09 | 97 |
G.7 | 611 | 109 | 762 |
G.6 | 5222 2639 9259 | 9735 2243 5045 | 5801 7469 1291 |
G.5 | 5244 | 1498 | 7874 |
G.4 | 53524 90517 60671 80326 82007 48633 16890 | 45410 12220 68961 82188 06299 07586 29995 | 08875 35297 55046 37308 55719 48643 32878 |
G.3 | 82766 87714 | 99220 77472 | 25810 18726 |
G.2 | 94714 | 13539 | 85271 |
G.1 | 79746 | 68795 | 96041 |
G.ĐB | 674688 | 953237 | 214228 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 05/06/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 17, 14, 14 |
2 | 22, 24, 26 |
3 | 39, 33 |
4 | 44, 46 |
5 | 59 |
6 | 68, 66 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 05/06/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 10 |
2 | 20, 20 |
3 | 35, 39, 37 |
4 | 43, 45 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 72 |
8 | 88, 86 |
9 | 98, 99, 95, 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 05/06/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 19, 10 |
2 | 26, 28 |
3 | - |
4 | 46, 43, 41 |
5 | - |
6 | 62, 69 |
7 | 74, 75, 78, 71 |
8 | - |
9 | 97, 91, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |