XSMN 05/06, Xổ Số Miền Nam Ngày 05/06/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 33 | 71 |
G.7 | 764 | 671 | 847 |
G.6 | 8196 7679 7683 | 6243 2412 6637 | 8118 5836 3237 |
G.5 | 0372 | 2445 | 2989 |
G.4 | 40397 50012 02102 33196 06522 12725 76768 | 76598 54040 72211 82813 14821 24714 17657 | 09222 37398 15307 78814 61986 12065 07287 |
G.3 | 15479 47457 | 69244 90036 | 38422 36404 |
G.2 | 50166 | 68731 | 47921 |
G.1 | 52485 | 45058 | 99083 |
G.ĐB | 601171 | 582019 | 835209 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 05/06/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12 |
2 | 22, 25 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 64, 68, 66 |
7 | 79, 72, 79, 71 |
8 | 83, 85 |
9 | 96, 97, 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 05/06/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 11, 13, 14, 19 |
2 | 21 |
3 | 33, 37, 36, 31 |
4 | 43, 45, 40, 44 |
5 | 57, 58 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 05/06/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04, 09 |
1 | 18, 14 |
2 | 22, 22, 21 |
3 | 36, 37 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 71 |
8 | 89, 86, 87, 83 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |