XSMN 05/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 05/07/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 97 | 72 |
G.7 | 023 | 010 | 033 |
G.6 | 1308 4959 8324 | 4981 6391 3469 | 3876 0203 7894 |
G.5 | 5358 | 9438 | 7503 |
G.4 | 98413 15955 35057 92894 22791 32166 81527 | 19256 93927 37182 34698 65464 09902 24192 | 71676 29152 90789 60634 44944 62325 03345 |
G.3 | 08250 11168 | 48520 74588 | 55928 85995 |
G.2 | 58656 | 92487 | 86309 |
G.1 | 95939 | 75575 | 42144 |
G.ĐB | 018051 | 044073 | 648855 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 05/07/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13 |
2 | 20, 23, 24, 27 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 59, 58, 55, 57, 50, 56, 51 |
6 | 66, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 94, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 05/07/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10 |
2 | 27, 20 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 69, 64 |
7 | 75, 73 |
8 | 81, 82, 88, 87 |
9 | 97, 91, 98, 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 05/07/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03, 09 |
1 | - |
2 | 25, 28 |
3 | 33, 34 |
4 | 44, 45, 44 |
5 | 52, 55 |
6 | - |
7 | 72, 76, 76 |
8 | 89 |
9 | 94, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |