XSMN 05/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 05/09/2010
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 31 | 62 |
G.7 | 022 | 168 | 862 |
G.6 | 1376 7455 6021 | 9248 5434 1533 | 3630 0217 0787 |
G.5 | 7875 | 6853 | 4041 |
G.4 | 89681 30135 47787 95231 40751 07914 45033 | 33590 95083 92519 30927 25302 47160 71174 | 73987 81798 61032 19710 82567 55130 14918 |
G.3 | 11097 00274 | 21888 29514 | 26770 38938 |
G.2 | 74198 | 94310 | 45013 |
G.1 | 55537 | 48757 | 45872 |
G.ĐB | 635290 | 117954 | 435063 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 05/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 14 |
2 | 22, 21 |
3 | 35, 31, 33, 37 |
4 | - |
5 | 55, 51 |
6 | - |
7 | 76, 75, 74 |
8 | 81, 87 |
9 | 97, 98, 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 05/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 14, 10 |
2 | 27 |
3 | 31, 34, 33 |
4 | 48 |
5 | 53, 57, 54 |
6 | 68, 60 |
7 | 74 |
8 | 83, 88 |
9 | 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 05/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 10, 18, 13 |
2 | - |
3 | 30, 32, 30, 38 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 62, 62, 67, 63 |
7 | 70, 72 |
8 | 87, 87 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |