XSMN 05/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 05/10/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 89 | 94 |
G.7 | 247 | 160 | 133 |
G.6 | 7971 0133 5455 | 4116 4122 9110 | 3215 6378 9897 |
G.5 | 4636 | 7389 | 4288 |
G.4 | 11287 63116 47301 59181 81355 88153 36178 | 43044 61272 66928 56651 19739 47993 96146 | 74227 03975 82816 14548 71432 72163 40936 |
G.3 | 13323 03771 | 21675 39351 | 51872 55953 |
G.2 | 60474 | 60436 | 41421 |
G.1 | 31786 | 71558 | 46339 |
G.ĐB | 026624 | 302572 | 552429 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 05/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16 |
2 | 23, 24 |
3 | 33, 36 |
4 | 49, 47 |
5 | 55, 55, 53 |
6 | - |
7 | 71, 78, 71, 74 |
8 | 87, 81, 86 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 05/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 10 |
2 | 22, 28 |
3 | 39, 36 |
4 | 44, 46 |
5 | 51, 51, 58 |
6 | 60 |
7 | 72, 75, 72 |
8 | 89, 89 |
9 | 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 05/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16 |
2 | 27, 21, 29 |
3 | 33, 32, 36, 39 |
4 | 48 |
5 | 53 |
6 | 63 |
7 | 78, 75, 72 |
8 | 88 |
9 | 94, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |