XSMN 05/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 05/10/2015
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 13 | 31 |
G.7 | 490 | 576 | 851 |
G.6 | 5012 7305 6133 | 6855 3710 3411 | 9828 8671 5151 |
G.5 | 2228 | 9208 | 1779 |
G.4 | 77417 48039 53702 95134 98968 91994 02068 | 46754 32152 18805 42077 96884 73173 56912 | 44612 81453 55583 55938 60731 52522 05373 |
G.3 | 50750 02690 | 20367 84990 | 67821 21013 |
G.2 | 12306 | 67544 | 04867 |
G.1 | 25753 | 61080 | 83983 |
G.ĐB | 288209 | 861876 | 032964 |
Loto TPHCM Thứ 2, 05/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02, 06, 09 |
1 | 12, 17 |
2 | 28 |
3 | 33, 39, 34 |
4 | - |
5 | 50, 53 |
6 | 61, 68, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 90, 94, 90 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 05/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 13, 10, 11, 12 |
2 | - |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 55, 54, 52 |
6 | 67 |
7 | 76, 77, 73, 76 |
8 | 84, 80 |
9 | 90 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 05/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 13 |
2 | 28, 22, 21 |
3 | 31, 38, 31 |
4 | - |
5 | 51, 51, 53 |
6 | 67, 64 |
7 | 71, 79, 73 |
8 | 83, 83 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |