XSMN 05/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 05/10/2018
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 86 | 30 |
G.7 | 680 | 823 | 470 |
G.6 | 4426 5713 4740 | 7709 5738 9855 | 0661 3946 4060 |
G.5 | 6817 | 2180 | 8265 |
G.4 | 75910 04434 73836 66932 42023 14012 35930 | 32459 46369 83068 73077 66226 56767 77966 | 28925 98449 98193 62878 19560 74562 69753 |
G.3 | 25495 57126 | 43192 73159 | 79480 31310 |
G.2 | 10988 | 85327 | 02358 |
G.1 | 11217 | 68332 | 53122 |
G.ĐB | 016360 | 324784 | 526440 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 05/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 17, 10, 12, 17 |
2 | 26, 23, 26 |
3 | 34, 36, 32, 30 |
4 | 40 |
5 | 56 |
6 | 60 |
7 | - |
8 | 80, 88 |
9 | 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 05/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 23, 26, 27 |
3 | 38, 32 |
4 | - |
5 | 55, 59, 59 |
6 | 69, 68, 67, 66 |
7 | 77 |
8 | 86, 80, 84 |
9 | 92 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 05/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 25, 22 |
3 | 30 |
4 | 46, 49, 40 |
5 | 53, 58 |
6 | 61, 60, 65, 60, 62 |
7 | 70, 78 |
8 | 80 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |